🌟 서류 (書類)

☆☆☆   Danh từ  

1. 글자로 기록한 문서.

1. TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ: Tài liệu được ghi chép bằng chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증빙 서류.
    Documentary evidence.
  • Google translate 서류가 필요하다.
    I need a document.
  • Google translate 서류를 검토하다.
    Review the documents.
  • Google translate 서류를 접수하다.
    Receive a document.
  • Google translate 서류를 제출하다.
    Submit documents.
  • Google translate 나는 계약에 필요한 서류를 챙겨서 부동산으로 갔다.
    I packed up the documents needed for the contract and went to the real estate.
  • Google translate 민준이는 서류 심사에 통과한 후 면접 시험을 준비했다.
    Minjun prepared for the interview after passing the document screening.
  • Google translate 필요한 서류가 무엇입니까?
    What documents do you need?
    Google translate 재학 증명서와 주민 등록 등본을 떼 오셔야 합니다.
    You'll need to get your proof of enrollment and a copy of your resident registration.

서류: document; papers,しょるい【書類】,papier, document, dossier,documento, papeles, documentación,وثيقة,бичиг баримт, бичиг хэрэглэхүүн,tài liệu, hồ sơ, giấy tờ,เอกสาร,dokumen, surat,письменный документ,文件,材料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서류 (서류)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Đời sống học đường  


🗣️ 서류 (書類) @ Giải nghĩa

🗣️ 서류 (書類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132)