🌟 선별하다 (選別 하다)

Động từ  

1. 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나누다.

1. TUYỂN LỰA, PHÂN LOẠI: Tách theo tiêu chuẩn nhất định rồi chia riêng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일을 선별하다.
    Select fruit.
  • Google translate 글을 선별하다.
    Screen writing.
  • Google translate 노래를 선별하다.
    Select a song.
  • Google translate 단어를 선별하다.
    Select words.
  • Google translate 상품을 선별하다.
    Select goods.
  • Google translate 선수를 선별하다.
    Select players.
  • Google translate 영화를 선별하다.
    Screen out a film.
  • Google translate 우수 고객을 선별하다.
    Select outstanding customers.
  • Google translate 음식을 선별하다.
    Select food.
  • Google translate 작품을 선별하다.
    Select a work.
  • Google translate 사장님은 지원자들 중에서 재능이 있는 사람들을 선별하여 뽑았다.
    The president selected talented people from among the applicants.
  • Google translate 그 요리사는 항상 좋은 재료만 선별해 요리하여 맛있는 음식을 만든다.
    The cook always makes delicious food by selecting only good ingredients.
  • Google translate 외국인 친구들에게 한국에 대해 알려 주려면 어떻게 해야 할까?
    How can i inform my foreign friends about korea?
    Google translate 훌륭한 문화유산을 선별해서 소개하는 게 좋겠어.
    We'd better select and introduce great cultural heritages.

선별하다: select; sort,せんべつする【選別する】,sélectionner, faire un tri,clasificar,يختار,ялгах, хуваах,tuyển lựa, phân loại,คัดแยก,menyortir, menyeleksi, mengelompokkan,отбирать; выбирать; сортировать; избирать,筛选,挑选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선별하다 (선ː별하다)
📚 Từ phái sinh: 선별(選別): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.

🗣️ 선별하다 (選別 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15)