🌟 선별하다 (選別 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선별하다 (
선ː별하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선별(選別): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.
🗣️ 선별하다 (選別 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 최상품을 선별하다. [최상품 (最上品)]
- 엄중히 선별하다. [엄중히 (嚴重히)]
- 재목을 선별하다. [재목 (材木)]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 선별하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15)