🌟 새파래지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새파래지다 (
새파래지다
) • 새파래지어 (새파래지어
새파래지여
) 새파래져 (새파래저
) • 새파래지니 ()
🌷 ㅅㅍㄹㅈㄷ: Initial sound 새파래지다
-
ㅅㅍㄹㅈㄷ (
새파래지다
)
: 빛깔이 새파랗게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN XANH THẪM: Màu sắc trở nên xanh đậm.
• Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)