🌟 선술집

Danh từ  

1. 서서 간단히 술을 마시는 술집.

1. QUÁN RƯỢU NHỎ, QUẦY RƯỢU ĐỨNG: Quán rượu đứng để uống rượu một cách đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낡은 선술집.
    Old tavern.
  • Google translate 떠들썩한 선술집.
    A boisterous tavern.
  • Google translate 유명한 선술집.
    Famous tavern.
  • Google translate 작은 선술집.
    Small tavern.
  • Google translate 선술집에 들어서다.
    Enter a tavern.
  • Google translate 선술집에 앉다.
    Sitting in a tavern.
  • Google translate 그 거리에는 작은 선술집들이 빼곡히 모여 있어 술을 마시는 사람들로 활기가 넘친다.
    The street is packed with small taverns, full of drinkers.
  • Google translate 그 가게는 탁자 두세 개가 전부인 낡은 선술집이지만 나에겐 추억으로 가득한 장소다.
    The shop is an old tavern with only two or three tables, but it's a place full of memories for me.
  • Google translate 난 크고 고급스러운 가게보다는 작아도 편한 분위기가 좋더라.
    I prefer a small but comfortable atmosphere to a big, luxurious store.
    Google translate 우리 동네에 괜찮은 선술집이 있는데 한번 가 볼래?
    There's a nice tavern in my neighborhood. do you want to try it?

선술집: bar; pub; tavern,たちのみや【立ち飲み屋】,cabaret, bistro, estaminet, bar, taverne,bar,حانة,уушийн газар,quán rượu nhỏ, quầy rượu đứng,ร้านเหล้าเล็ก ๆ,pub, bar berdiri,бар, где только стоячие места; паб, где нет сидячих мест,立式酒馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선술집 (선술찝) 선술집이 (선술찌비) 선술집도 (선술찝또) 선술집만 (선술찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159)