🌟 상판대기 (相 판대기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상판대기 (
상판때기
)
🌷 ㅅㅍㄷㄱ: Initial sound 상판대기
-
ㅅㅍㄷㄱ (
상판대기
)
: (속된 말로) 얼굴.
Danh từ
🌏 BẢN MẶT, MẶT THỚT: (cách nói thông tục) Khuôn mặt.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82)