🌟 상팔자 (上八字)

Danh từ  

1. 매우 좋은 팔자.

1. SỐ ĐỎ, SỐ MAY: Vận số rất tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛말에 무자식이 상팔자라고 했다.
    In the old saying, mu-sik is the best seller.
  • Google translate 그 계집은 손에 물을 안 묻히고 산다고 하니 상팔자가 따로 없다.
    It is said that she lives without water on her hands.
  • Google translate 하는 일마다 잘되는 것을 보면 저 사람 팔자는 상팔자인 게 틀림없다.
    Everything goes well with him, so he must be a lucky man.

상팔자: good fortune,,bonne chance, bonne situation, bonheur, bon sort,buena fortuna, buena suerte,سانغ بال جا (قدر ممتاز),маш сайн заяа төөрөг,số đỏ, số may,ดวงดีมาก, โชคดีมาก,keberuntungan baik,,好命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상팔자 (상ː팔짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17)