🌟 상패 (賞牌)

Danh từ  

1. 상으로 주기 위해 일정한 모양의 나무나 쇠붙이 등에 그림이나 글씨를 새겨 넣은 것.

1. TẤM BIA KHEN THƯỞNG: Cái khắc chữ hoặc tranh vào tấm sắt hay gỗ có hình nhất định để trao làm giải thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상패를 받다.
    Receive a plaque.
  • Google translate 상패를 수여하다.
    Award a plaque.
  • Google translate 상패를 주다.
    Give a plaque.
  • Google translate 장관은 환경 운동에 힘쓴 시민 단체 대표에게 상패를 수여했다.
    The minister awarded a plaque to the head of a civic group who worked on the environmental movement.
  • Google translate 이번 글짓기 대회에서 우승한 사람은 상패와 부상을 받게 된다.
    The winner of this writing contest will receive a plaque and an injury.
  • Google translate 그는 회사를 빛낸 인물로 선정되어 사장으로부터 상금과 상패를 받았다.
    He was selected as the person who shone the company and received the prize money and plaque from the president.

상패: plaque,しょうはい【賞牌】,plaque d'honneur, trophée,placa de premio,درع,дурсгалын пайз,tấm bia khen thưởng,เหรียญรางวัล, ถ้วยรางวัล, แท่นรางวัล,plakat,трофей; награда,奖牌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상패 (상패)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57)