🌟 성과 (成果)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 이루어 낸 결과.

1. THÀNH QUẢ: Kết quả tạo ra việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예상 밖의 성과.
    Unexpected performance.
  • Google translate 값진 성과.
    Valuable performance.
  • Google translate 소중한 성과.
    Precious achievements.
  • Google translate 성과가 없다.
    No results.
  • Google translate 성과를 얻다.
    Achieve results.
  • Google translate 성과를 올리다.
    Achieve results.
  • Google translate 우리는 이번 연구에서 어느 정도 성과를 거두었다.
    We have achieved some results in this study.
  • Google translate 하기 싫은 일을 하면 한다고 해도 좋은 성과가 나오기 어렵다.
    Even if you do something you don't want to do, it's hard to get good results.
  • Google translate 그는 이번 회담에서 양국 간에 만족할 만한 성과가 있을 것이라고 말했다.
    He said there would be satisfactory results between the two countries at the talks.
Từ tham khảo 보람: 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌., 어떤 일에 대해 자부심을 느…

성과: result; outcome; product,せいか【成果】,résultat, fruit,resultado, producto,نتيجة,амжилт, үр дүн,thành quả,ผลงาน, ผลสำเร็จ, ผลสำเร็จของงาน,hasil, akibat,достижение; результат; успех,成果,成就,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성과 (성꽈)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 성과 (成果) @ Giải nghĩa

🗣️ 성과 (成果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)