🌟 선양 (宣揚)

Danh từ  

1. 권위나 명성 등을 널리 알려지게 함.

1. SỰ TUYÊN DƯƠNG, SỰ ĐỀ CAO, SỰ LÀM NỔI BẬT: Việc làm cho quyền uy hay danh tiếng được biết đến một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공훈 선양.
    Praise the meritorious deeds.
  • Google translate 국위 선양.
    The promotion of national prestige.
  • Google translate 명예 선양.
    Honorary enhancement.
  • Google translate 선양이 되다.
    Become the sun.
  • Google translate 선양을 하다.
    Sonyang.
  • Google translate 선양에 앞장서다.
    Lead shenyang.
  • Google translate 선양에 이바지하다.
    Contribute to shenyang.
  • Google translate 우리 선수단은 전국 대회에서 우승하여 우리 지역의 명예 선양에 이바지했다.
    Our squad won the national competition and contributed to the promotion of honor in our region.
  • Google translate 그가 과학 분야에 세운 공훈 선양 사업이 진행되어 많은 사람들이 그 공적을 알게 되었다.
    The meritorious service which he set up in the field of science was carried out, and many people became aware of the achievement.
  • Google translate 이번에 여행을 하면서 어떤 점이 가장 좋았어?
    What was your favorite part of this trip?
    Google translate 우리나라 기업들이 여러 나라에 진출해서 국위 선양에 앞장서고 있는 것을 보니 뿌듯했어.
    I was proud to see korean companies making inroads into many countries and leading the way in enhancing national prestige.

선양: exaltation; promotion,せんよう【宣揚】,promotion, rayonnement,ensalzamiento,تمجيد، ترويج,алдаршуулалт, дуурсгал,sự tuyên dương, sự đề cao, sự làm nổi bật,การเผยแพร่, การเผยแพร่ให้เป็นที่รู้จัก, การแผ่ขยาย,perluasan, peningkatan, peninggian,распространение; расширение; усиление,宣扬,弘扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선양 (서냥)
📚 Từ phái sinh: 선양하다(宣揚하다): 권위나 명성 등을 널리 알려지게 하다. 선양되다: 명성이나 권위 따위가 널리 떨쳐지다.

🗣️ 선양 (宣揚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Hẹn (4) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Việc nhà (48)