🌟 선별되다 (選別 되다)

Động từ  

1. 일정한 기준에 따라 가려져 따로 나누어지다.

1. ĐƯỢC TUYỂN LỰA, ĐƯỢC PHÂN LOẠI: Được tách theo tiêu chuẩn nhất định và chia riêng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선별된 기사.
    Selected article.
  • Google translate 선별된 제품.
    Selected product.
  • Google translate 선별된 학생.
    Selected student.
  • Google translate 작품이 선별되다.
    The work is screened out.
  • Google translate 장소가 선별되다.
    Places are screened out.
  • Google translate 기계에 쓰레기를 넣으니 재활용이 가능한 것들만 선별되었다.
    When garbage was put into the machine, only recyclable items were selected.
  • Google translate 이번 검사에서 선별된 아동들은 6개월에 걸쳐 영재 수업을 받게 된다.
    The selected children in this test will receive a six-month gifted class.
  • Google translate 이 많은 그림들이 모두 전시장에 전시되는 거야?
    All these many paintings are on display in the exhibition hall?
    Google translate 아니, 교수님께서 검토를 하시고 그중에서 선별된 작품들만 전시될 수 있어.
    No, the professor will review it and only selected works among them can be displayed.

선별되다: be selected; be sorted,せんべつされる【選別される】,être trié, être choisi, être sélectionné,clasificarse,يختير,ялгах, хуваарилах, ангилах,được tuyển lựa, được phân loại,ถูกคัดแยก,disortir, dipisahkan,быть отобранным; быть выбранным; быть отсортированным; быть избранным,被筛选,被挑选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선별되다 (선ː별되다) 선별되다 (선ː별뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선별(選別): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Chính trị (149) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255)