🌟 선후배 (先後輩)

  Danh từ  

1. 선배와 후배.

1. ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고향 선후배.
    Hometown seniors and juniors.
  • Google translate 대학 선후배.
    College seniors and juniors.
  • Google translate 선후배 관계.
    A senior-junior relationship.
  • Google translate 선후배 동료.
    Senior and junior colleagues.
  • Google translate 선후배 사이.
    Between seniors and juniors.
  • Google translate 지수의 성실함은 함께 일하는 선후배 동료 모두에게 인정받았다.
    Jisoo's sincerity was recognized by both his junior and senior colleagues who worked together.
  • Google translate 아내와 나는 고향 선후배로, 어려서부터 오랫동안 만난 후 결혼한 사이이다.
    My wife and i are senior and junior in our hometown, married after meeting for a long time from an early age.
  • Google translate 두 사람이 꽤 친해 보이네요.
    You two look pretty close.
    Google translate 네, 저희는 오랫동안 알고 지낸 대학 선후배 사이에요.
    Yeah, we've known each other for a long time.

선후배: older and younger alumni,,promotions des anciens et jeunes diplômés,alumno menor y alumno mayor,الخريجون الكبار والصغار,дээд доод анги,anh chị khóa trước và đàn em khóa sau,รุ่นพี่รุ่นน้อง,senior junior,старшекурсник и младшекурсник; старшеклассник и младшеклассник; учащиеся старших и младших классов (курсов),师兄弟,前后辈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선후배 (선후배)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 선후배 (先後輩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138)