🌟 섣부르다

Tính từ  

1. 행동이나 일이 어설프고 서투르다.

1. THIẾU CHÍN CHẮN, CHƯA CHÍN MUỒI, LÓNG NGÓNG, CHƯA THẠO: Hành động hay công việc vụng về và lóng ngóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섣부른 생각.
    A hasty idea.
  • Google translate 섣부른 전망.
    A hasty prospect.
  • Google translate 섣부른 판단.
    Hasty judgment.
  • Google translate 분석이 섣부르다.
    The analysis is hasty.
  • Google translate 행동이 섣부르다.
    Act rashly.
  • Google translate 나는 신중하지 못하게 섣부른 말을 한 것을 후회했다.
    I regretted having said anything rash without discretion.
  • Google translate 이 일의 한 쪽 면만 보고 결론을 섣부르게 판단하면 안 된다.
    You should not jump to conclusions by looking only at one side of this work.
  • Google translate 우리 오늘 수업시간에 선생님께 장난을 쳐 볼까?
    Shall we play tricks on the teacher in class today?
    Google translate 아니, 섣부르게 행동 했다가 선생님께 크게 혼날 수도 있어.
    No, you might get in big trouble with your teacher for acting rashly.

섣부르다: hasty; rash,ぶきようだ【不器用だ・無器用だ】。へただ【下手だ】,maladroit, imprudent, malhabile, gauche,torpe,مستعجل ، سريع,учир дутагдалтай, болхи,thiếu chín chắn, chưa chín muồi, lóng ngóng, chưa thạo,ไม่ถนัด, ไม่ชิน, ไม่คุ้นเค้ย, ไม่ชำนาญ,tergesa-gesa, ceroboh,неловкий; неповоротливый; неуклюжий,冒失,草率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섣부르다 (섣ː뿌르다) 섣부른 (섣ː뿌른) 섣불러 (섣ː뿔러) 섣부르니 (섣ː뿌르니) 섣부릅니다 (섣ː뿌름니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8)