🌟 선착하다 (先着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선착하다 (
선차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 선착(先着): 남보다 먼저 도착함.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91)