🌟 생존 (生存)

☆☆   Danh từ  

1. 살아 있음. 또는 살아남음.

1. SỰ SINH TỒN: Việc đang sống. Hoặc việc còn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인류의 생존.
    The survival of mankind.
  • Google translate 생존 여부.
    Survival.
  • Google translate 생존의 위기.
    Crisis of survival.
  • Google translate 생존을 위하다.
    To survive.
  • Google translate 생존을 위협하다.
    Threatens survival.
  • Google translate 생존을 하다.
    Survive.
  • Google translate 무분별한 생태계 파괴가 야생 동물들의 생존을 위협한다.
    Indiscriminate ecological destruction threatens the survival of wild animals.
  • Google translate 파도에 휩쓸려 간 아들의 생존 여부도 모른 채, 어머니는 며칠째 바닷가 주변을 헤매고 있다.
    The mother has been wandering around the beach for days, even unaware of the survival of her son, who was swept away by the waves.

생존: survival,せいぞん【生存】,existence, vie, survie,supervivencia,البقاء,орших, байх, тогтнох, амьд үлдэх,sự sinh tồn,การมีชีวิตอยู่, การมีชีวิตรอด, การดำรงอยู่, การอยู่รอด,keberadaan, eksistensi, kehidupan,существование,生存,存活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생존 (생존)
📚 Từ phái sinh: 생존하다(生存하다): 살아 있거나 살아남다.

🗣️ 생존 (生存) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197)