🌟 생존하다 (生存 하다)

Động từ  

1. 살아 있거나 살아남다.

1. SINH TỒN, SỐNG SÓT: Đang sống hoặc còn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생존한 사람.
    Survivor.
  • Google translate 구조로 생존하다.
    Survive by structure.
  • Google translate 전쟁에서 생존하다.
    Survive in a war.
  • Google translate 기적처럼 생존하다.
    Survive like a miracle.
  • Google translate 힘겹게 생존하다.
    Toughly survive.
  • Google translate 전쟁에서 생존해 살아 돌아온 아들은 어머니를 보자마자 눈물이 났다.
    The son, who survived the war and came back alive, wept as soon as he saw his mother.
  • Google translate 기적적으로 생존한 사람들을 구하려는 구조 대원들의 손길이 바쁘게 움직였다.
    The rescue workers' hands were busy trying to save those who miraculously survived.
  • Google translate 아직도 배에서 구조되지 못한 사람들이 있다며?
    There's still people out there who haven't been rescued from the ship?
    Google translate 응. 부디 생존해 있기를 바랄 뿐이야.
    Yeah. i just hope he's alive.

생존하다: survive,せいぞんする【生存する】。いきのこる【生き残る】,exister, vivre, survivre,sobrevivir,يقضي حياته,орших, байх, тогтнох, амьд үлдэх,sinh tồn, sống sót,มีชีวิตอยู่, มีชีวิตรอด, ดำรงอยู่, อยู่รอด,hidup,выживать,生还,生存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생존하다 (생존하다)
📚 Từ phái sinh: 생존(生存): 살아 있음. 또는 살아남음.

🗣️ 생존하다 (生存 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226)