🌟 늦잠꾸러기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦잠꾸러기 (
늗짬꾸러기
)
🌷 ㄴㅈㄲㄹㄱ: Initial sound 늦잠꾸러기
-
ㄴㅈㄲㄹㄱ (
늦잠꾸러기
)
: 아침에 늦게까지 자는 습관을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HAY DẬY MUỘN, NGƯỜI HAY NGỦ NƯỚNG: Người có thói quen thức dậy muộn vào buổi sáng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8)