🌟 늦잠꾸러기

Danh từ  

1. 아침에 늦게까지 자는 습관을 가진 사람.

1. NGƯỜI HAY DẬY MUỘN, NGƯỜI HAY NGỦ NƯỚNG: Người có thói quen thức dậy muộn vào buổi sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늦잠꾸러기 동생.
    Late sleeper brother.
  • Google translate 늦잠꾸러기 친구.
    Late sleeper friend.
  • Google translate 늦잠꾸러기를 깨우다.
    Wake up a late sleeper.
  • Google translate 늦잠꾸러기라고 놀리다.
    Tease him for being a late sleeper.
  • Google translate 늦잠꾸러기 동생은 오늘도 학교에 지각을 했다.
    Late sleeper brother was late for school again today.
  • Google translate 아침마다 어머니는 늦잠꾸러기 오빠를 깨우느라 고생하신다.
    Every morning my mother struggles to wake up her late brother.
  • Google translate 엄마, 조금만 더 자면 안 돼요?
    Mom, can we get some more sleep?
    Google translate 벌써 열 시가 넘었어! 늦잠꾸러기, 어서 일어나지 못 해!
    It's already past ten o'clock! late sleeper, come on. you can't get up!

늦잠꾸러기: late riser; sleepyhead,あさねぼう【朝寝坊】,lève-tard,dormilón,شخص يستيقط متأخرا,орой босдог хүн, унтамхай,người hay dậy muộn, người hay ngủ nướng,จอมนอนตื่นสาย, คนมีนิสัยชอบนอนตื่นสาย,tukang kesiangan, tukang bangun telat,соня; засоня,瞌睡虫,爱睡懒觉的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦잠꾸러기 (늗짬꾸러기)

💕Start 늦잠꾸러기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8)