🌟 설정 (設定)

☆☆   Danh từ  

1. 새로 만들어 정함.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구역 설정.
    Zone setting.
  • Google translate 기능 설정.
    Setting up the function.
  • Google translate 목표 설정.
    Target setting.
  • Google translate 상황 설정.
    Situation settings.
  • Google translate 설정이 되다.
    Be set up.
  • Google translate 설정을 하다.
    Set up.
  • Google translate 설정에 따르다.
    Follow the setting.
  • Google translate 최근에 양국 사이에 있는 바다의 관할권 설정을 두고 외교적 마찰이 있었다.
    Recently there has been diplomatic friction over the setting of jurisdiction in the sea between the two countries.
  • Google translate 처음 만들어진 대본의 설정에 따르면 마지막에 남녀 주인공은 모두 죽게 된다.
    According to the setting of the original script, both male and female characters die at the end.
  • Google translate 내 휴대 전화의 시계가 이 분 정도 늦는 것 같아.
    I think my cell phone clock is about two minutes late.
    Google translate 시간 설정을 할 때 손으로 직접 하지 말고 표준 시계에 맞춰야 해.
    When setting the time, you should set the standard clock, not by hand.

설정: set-up,せってい【設定】,établissement, création, supposition,establecimiento,تحديد,тогтоох, байгуулах, гаргах, бүрдүүлэх,sự thành lập, sự thiết lập, sự tạo thành,การทำ, การจัดทำ, การตั้ง(ค่า, เป้าหมาย),pengaturan,утверждение,设定,拟定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설정 (설쩡)
📚 Từ phái sinh: 설정되다(設定되다): 새로 만들어져 정해지다. 설정하다(設定하다): 새로 만들어 정하다.

🗣️ 설정 (設定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23)