🌟 새참

Danh từ  

1. 일을 하다가 잠시 쉬면서 먹는 음식.

1. MÓN ĂN LÓT DẠ LÚC NGHỈ TAY, MÓN ĂN NHẸ: Món ăn mà khi đang làm việc thì nghỉ một lát và ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새참 시간.
    New time.
  • Google translate 새참을 나르다.
    Carry a new cham.
  • Google translate 새참을 먹다.
    Eat a new cham.
  • Google translate 새참을 싸다.
    Wrap a new cham.
  • Google translate 새참을 준비하다.
    Prepare a new cham.
  • Google translate 땀 흘리고 일한 다음에 먹는 새참은 꿀맛이다.
    After sweating and working, the new cham is honey.
  • Google translate 새댁은 맛있는 새참을 싸서 사람들이 일하고 있는 논으로 나갔다.
    The new house packed a delicious new cham and went out to the rice paddy where people were working.
  • Google translate 여러분, 배고프실 텐데 새참을 드시고 하세요.
    Gentlemen, you must be hungry, have some fresh cham.
    Google translate 오늘 새참은 주먹밥이로군요. 맛있겠네요.
    You're a rice ball today. it looks delicious.
Từ tham khảo 간식(間食): 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.

새참: snack,こひる・こびる【小昼】,goûter, collation, en-cas, casse-croûte, casse-graine,merienda,وجبة خفيفة,хөнгөхөн хооллох,món ăn lót dạ lúc nghỉ tay, món ăn nhẹ,อาหารว่าง, ของว่าง,makanan ringan,лёгкая закуска; закуска,加餐,打尖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새참 (새ː참)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59)