🌟 생물체 (生物體)

Danh từ  

1. 동물이나 식물처럼 살아 있는 물체.

1. SINH VẬT THỂ: Vật thể sống ví dụ như động vật, thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외계 생물체.
    Extraterrestrial life.
  • Google translate 생물체가 살다.
    Living things.
  • Google translate 생물체가 존재하다.
    Living things exist.
  • Google translate 생물체를 발견하다.
    Discover a creature.
  • Google translate 지구상의 모든 생물체는 물이 없이는 생존할 수 없다.
    All living things on earth cannot survive without water.
  • Google translate 과학자들은 화성의 생물체의 존재 여부를 연구하는 중이다.
    Scientists are studying the existence of life on mars.
  • Google translate 바다의 오염 때문에 많은 해양 생물체들이 피해를 받고 있어.
    Many marine creatures are being damaged by pollution in the sea.
    Google translate 모든 생물체들은 환경에 영향을 받는데 왜 인간들은 환경을 지키려고 하지 않을까?
    Why don't humans try to protect the environment when all living things are affected by the environment?
Từ đồng nghĩa 생물(生物): 생명이 있는 동물과 식물., 생물의 구조와 기능을 과학적으로 연구하는 학문…

생물체: organism; living body,せいぶつ【生物】。いきもの【生き物】,être vivant, organisme vivant,organismo, ser vivo, ente viviente,كائن حيّ,амьд биет,sinh vật thể,สิ่งมีชีวิต,makhluk hidup, organisme,живое существо,生物体,生物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생물체 (생물체)


🗣️ 생물체 (生物體) @ Giải nghĩa

🗣️ 생물체 (生物體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)