🌟 세습되다 (世襲 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세습되다 (
세ː습뙤다
) • 세습되다 (세ː습뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 세습(世襲): 재산이나 신분, 직업 등을 대를 이어 물려주고 물려받음.
🗣️ 세습되다 (世襲 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 통치권이 세습되다. [통치권 (統治權)]
• Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13)