🌟 소담스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소담스레 (
소담스레
)
📚 Từ phái sinh: • 소담스럽다: 보기에 탐스러운 데가 있다., 음식이 매우 넉넉하여 먹음직한 데가 있다.
🗣️ 소담스레 @ Ví dụ cụ thể
- 나의 아내가 가장 좋아하는 선물은 작고 하얀 꽃송이가 소담스레 핀 안개꽃이다. [안개꽃]
🌷 ㅅㄷㅅㄹ: Initial sound 소담스레
-
ㅅㄷㅅㄹ (
소담스레
)
: 보기에 탐스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẮT MẮT, MỘT CÁCH ĐẸP MẮT: Trông một cách thèm thuồng.
• Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160)