🌟 성벽 (城壁)

Danh từ  

1. 높이 둘러쌓아 만든 성의 벽.

1. TƯỜNG THÀNH, THÀNH LŨY: Bức tường thành được xây cao bao quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 견고한 성벽.
    A solid wall.
  • Google translate 높은 성벽.
    High walls.
  • Google translate 성벽이 만들어지다.
    Walls are made.
  • Google translate 성벽이 무너지다.
    The wall collapses.
  • Google translate 성벽을 공격하다.
    Attack a rampart.
  • Google translate 성벽을 기어오르다.
    Climb a rampart.
  • Google translate 성벽을 쌓다.
    Build a wall.
  • Google translate 성벽에 둘러싸이다.
    Surrounded by a wall.
  • Google translate 도시를 둘러싼 높은 성벽 때문에 도시를 공격하기가 쉽지 않았다.
    Because of the high walls surrounding the city, it was not easy to attack the city.
  • Google translate 견고하게 쌓아 올린 성벽이 결코 무너지지 않을 기세로 버티고 있었다.
    Stiffly stacked walls were holding out, with no chance of collapsing.
  • Google translate 이렇게 오랜 세월 동안 성벽이 남아 있다니 놀라워!
    It's amazing that the walls remain for so many years!
    Google translate 적들의 공격을 막기 위해 얼마나 견고하게 쌓았는지 짐작이 가지?
    Do you have any idea how solid they were built to prevent enemy attacks?

성벽: rampart; castle wall,じょうへき【城壁】,rempart, muraille, enceinte,muralla, muros de un castillo,جدار قلعة,цайзын хана, хэрэм,tường thành, thành lũy,กำแพงปราสาท, กำแพงเมือง,dinding benteng,крепостная стена,城墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성벽 (성벽) 성벽이 (성벼기) 성벽도 (성벽또) 성벽만 (성병만)

🗣️ 성벽 (城壁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sở thích (103)