🌟 성범죄 (性犯罪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성범죄 (
성ː범죄
) • 성범죄 (성ː범줴
)
🗣️ 성범죄 (性犯罪) @ Ví dụ cụ thể
- 변태적 성범죄. [변태적 (變態的)]
- 그 택시 회사는 성범죄 전과가 있는 무자격자를 택시 기사로 고용하였다. [무자격자 (無資格者)]
- 경찰은 성범죄 인멸을 위해 밤낮 없이 순찰을 돌고 있다. [인멸 (湮滅/堙滅)]
- 현재 국회는 성범죄 특별법의 제정을 추진하고 있다. [제정 (制定)]
- 감호 처분을 받은 성범죄 출소자의 재범 발생률이 생각보다 높대요. [감호 (監護)]
- 네, 그래서 그런지 정부에서 성범죄 예방을 위해 많은 노력을 하는 것 같아요. [감호 (監護)]
- 살인이나 성범죄 같은 강력 범죄를 막으려면 어떻게 해야 할까요? [가중 (加重)]
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 성범죄
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)