🌟 쇠뿔
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠뿔 (
쇠ː뿔
) • 쇠뿔 (쉐ː뿔
)
🌷 ㅅㅃ: Initial sound 쇠뿔
-
ㅅㅃ (
식빵
)
: 식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác. -
ㅅㅃ (
손뼉
)
: 손 안쪽 전체의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay. -
ㅅㅃ (
소뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뼈
)
: 소의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.
• So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)