🌟 쇠뿔
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠뿔 (
쇠ː뿔
) • 쇠뿔 (쉐ː뿔
)
🌷 ㅅㅃ: Initial sound 쇠뿔
-
ㅅㅃ (
식빵
)
: 식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác. -
ㅅㅃ (
손뼉
)
: 손 안쪽 전체의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay. -
ㅅㅃ (
소뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뼈
)
: 소의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Xem phim (105)