🌟 쇠뿔

Danh từ  

1. 소의 뿔.

1. SỪNG BÒ: Sừng của bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단단한 쇠뿔.
    A hard iron cone.
  • Google translate 우뚝한 쇠뿔.
    A towering iron cone.
  • Google translate 쇠뿔을 뽑다.
    Pull out iron horns.
  • Google translate 쇠뿔에 받히다.
    Be supported by iron horns.
  • Google translate 쇠뿔에 찔리다.
    Stabbed by iron horns.
  • Google translate 소는 자신의 뿔이 가려웠던지 쇠뿔을 땅에 대고 마구 비볐다.
    The cow rubbed its iron horns against the ground, as if their horns were itchy.
  • Google translate 투우사는 쇠뿔을 앞으로 내밀고 달려오는 소를 잘 피해 다녔다.
    The matador held out the iron horns forward and dodged the bull running well.
  • Google translate 쇠뿔에 받힌 상처는 피부가 벗겨지며 붉게 부어오르기 시작했다.
    The wound on the iron cone peeled off and began to swell red.
Từ đồng nghĩa 소뿔: 소의 뿔.

쇠뿔: ox horn,,corne de bœuf,cuerno,قرن البقر,үхрийн эвэр,sừng bò,เขาวัว,tanduk sapi, tanduk kerbau,Коровий рог; бычий рог,牛角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠뿔 (쇠ː뿔) 쇠뿔 (쉐ː뿔)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Xem phim (105)