🌟 쇠사슬
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠사슬 (
쇠사슬
) • 쇠사슬 (쉐사슬
)
🗣️ 쇠사슬 @ Giải nghĩa
- 족쇄 (足鎖) : 죄인의 발목에 채우던 쇠사슬.
- 체인 (chain) : 눈길에서 자동차가 미끄러지지 않기 위하여 타이어에 감는 쇠사슬.
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 쇠사슬
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57)