🌟 쇠사슬

Danh từ  

1. 쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.

1. DÂY XÍCH SẮT, XIỀNG XÍCH: Dây làm bằng cách nối liền nhiều vòng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 쇠사슬.
    Thick chain.
  • Google translate 쇠사슬을 끊다.
    Break the chain.
  • Google translate 쇠사슬을 자르다.
    Cut chain.
  • Google translate 쇠사슬을 풀다.
    Unlock chains.
  • Google translate 쇠사슬로 감다.
    Wind with chains.
  • Google translate 쇠사슬로 묶다.
    Tie with chains.
  • Google translate 그들은 감옥에 갇혀서 쇠사슬에 묶인 채 평생을 보냈다고 한다.
    They are said to have spent their entire lives in prison and shackled to chains.
  • Google translate 죄수는 간수가 자리를 비운 사이에 발목에 감긴 쇠사슬을 풀고 달아났다.
    While the guard was away, the prisoner untied the chains around his ankles and ran away.
  • Google translate 서커스 단장은 코끼리가 도망가지 못하도록 다리에 쇠사슬을 감아 말뚝에 묶어 두었다.
    The circus leader tied a chain around his leg to a stake so that the elephant would not run away.
  • Google translate 저 개는 왜 쇠사슬에 묶여 있는 거지?
    Why is that dog tied to a chain?
    Google translate 지나가던 사람을 공격한 맹견이라 위험해서 묶어 두었을 거야.
    A fierce dog that attacked a passerby, so he would have tied it up in danger.
Từ đồng nghĩa 사슬: 쇠로 만든 고리를 이어서 만든 줄., (비유적으로) 억압이나 압박.
Từ đồng nghĩa 체인(chain): 쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄., 눈길에서 자동차가 미끄…

쇠사슬: chain,てっさ【鉄鎖】。チェーン,chaîne de fer,cadena,سلسلة,төмөр гинж,dây xích sắt, xiềng xích,โซ่,rantai,Металлическая цепь,铁链,锁链,

2. (비유적으로) 억압이나 압박.

2. ÁP BỨC, ỨC CHẾ, KÌM HÃM: (cách nói ẩn dụ) Sự ức chế hay áp bức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노예의 쇠사슬.
    Slave chains.
  • Google translate 쇠사슬을 끊다.
    Break the chain.
  • Google translate 쇠사슬에 얽매이다.
    Tied by chains.
  • Google translate 쇠사슬에서 벗어나다.
    Get out of chains.
  • Google translate 쇠사슬에서 해방되다.
    Be freed from chains.
  • Google translate 그들은 계급의 쇠사슬에 얽매여 꿈을 펼칠 기회조차 얻을 수 없었다.
    They were bound by the chains of rank and could not even get the chance to carry out their dreams.
  • Google translate 우리나라 축구팀은 이번 경기에서 반드시 승리하여 연패의 쇠사슬을 끊어야 한다.
    The nation's football team must win this game to break the chain of losing streak.
  • Google translate 우리는 언제쯤 시험의 쇠사슬에서 벗어날 수 있을까?
    When can we get out of the chain of tests?
    Google translate 글쎄, 그런 고민은 일단 접어 두고 이번 기말고사 공부나 하는 게 어때?
    Well, why don't you just put that aside and study for this final?
Từ đồng nghĩa 사슬: 쇠로 만든 고리를 이어서 만든 줄., (비유적으로) 억압이나 압박.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠사슬 (쇠사슬) 쇠사슬 (쉐사슬)


🗣️ 쇠사슬 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57)