🌟 송장(을) 치다

1. (속된 말로) 장사를 지내다.

1. LÀM MA, CHÔN THÂY: (cách nói thông tục) Làm đám tang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니는 집에서 송장 치는 것이 자식들에게 미안하다며 병원에서 장례를 지내 달라고 부탁하셨다.
    Grandmother said she was sorry for her children to invoice at home and asked them to hold a funeral in the hospital.

송장(을) 치다: put away a dead body,死体を叩く,enlever un cadavre,tocar el cadáver,يقيم جنازة لشخص ما,оршуулах,làm ma, chôn thây,(ป.ต.)ทำศพ ; จัดพิธีศพ, จัดงานศพ,,хоронить; погребать,送葬;办丧事,

💕Start 송장을치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mua sắm (99)