🌟 송장(을) 치다
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Mua sắm (99)