🌟 손아랫사람

Danh từ  

1. 자기보다 나이나 지위 등이 아래인 사람.

1. NGƯỜI NHỎ HƠN, KẺ THẤP HƠN: Người có chức vị xã hội, vai vế hay tuổi nhỏ hơn bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손아랫사람을 돌보다.
    Take care of one's subordinate.
  • Google translate 손아랫사람과 지내다.
    Stay with one's subordinate.
  • Google translate 손아랫사람에게 충고하다.
    Advise one's subordinate.
  • Google translate 민준이는 어른들에게는 예의 바르고 손아랫사람에게는 너그러웠다.
    Min-joon was polite to adults and generous to his subordinates.
  • Google translate 과장님은 회사에서 손아랫사람들을 잘 도와줘서 후배들에게 인기가 많았다.
    The chief was popular with his juniors because he helped them well at work.
  • Google translate 사장님, 이런 힘든 일은 손아랫사람들에게 시키시지 왜 혼자 다 하세요?
    Mr. president, you should have your men do this kind of hard work. why do you do it all by yourself?
    Google translate 다른 직원들도 할 일이 많으니 내 일은 내가 하는 것이네.
    Other employees have a lot to do, so my job is mine.
Từ đồng nghĩa 아랫사람: 나이나 항렬이 자기보다 낮은 사람., 계급, 지위, 신분 등이 자기보다 낮은 …
Từ trái nghĩa 손윗사람: 자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.

손아랫사람: junior; inferior,めしたのひと【目下の人】。めしたのもの【目下の者】,subalterne, subordonné, inférieur,menor, inferior,شخص أصغر,гарын доорхи хүн, нас юмуу албан тушаал доогуур хүн, дүү хүн, доод хүн,người nhỏ hơn, kẻ thấp hơn,บุคคลผู้อ่อนอาวุโสกว่า, คนที่มีตำแหน่งต่ำกว่า, น้อง,orang yang lebih muda, orang di bawah, bawahan, yunior,младший; нижестоящий,晚辈,后辈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손아랫사람 (손아래싸람) 손아랫사람 (손아랟싸람)

💕Start 손아랫사람 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Luật (42) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)