🌟 성화를 대다

1. 자꾸 몹시 귀찮게 굴다.

1. GÂY PHIỀN TOÁI, KÊU CA MÈ NHEO, NGẦY NGÀ: Cứ gây phiền phức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이가 장난감을 사 달라고 성화를 대자 엄마는 못 이긴 척 사 주었다.
    When the child asked me to buy him a toy, the mother bought him as if he couldn't win.
  • Google translate 아내가 아까부터 빨리 집에 들어가자고 성화를 대서 저녁도 못 먹고 집에 들어왔다.
    My wife's been telling me to get home quickly, so i came home without dinner.

성화를 대다 : pester,面倒くさがらせる,ennuyer,poner la irritación, poner la molestia,يزعج(يضايق) بصورة مضطردة,шалах, шаналгах,gây phiền toái, kêu ca mè nheo, ngầy ngà,(ป.ต.)ทำตัวน่ารำคาญ ; ทำตัวน่าเบื่อหน่าย,,докучать; донимать; надоедать,烦人;乱发火;纠缠;缠磨,

💕Start 성화를대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Luật (42) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19)