🌟 속단 (速斷)

Danh từ  

1. 신중하게 헤아리지 않고 성급하게 판단함.

1. SỰ QUYẾT ĐOÁN VỘI VÀNG: Việc phán đoán vội vã và không cân nhắc thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경솔한 속단.
    A rash expedient.
  • Google translate 섣부른 속단.
    A hasty conclusion.
  • Google translate 지나친 속단.
    Excessive speed.
  • Google translate 속단을 내리다.
    Make a hasty decision.
  • Google translate 속단을 하다.
    Make a hasty conclusion.
  • Google translate 속단에 빠지다.
    Fell into a hasty conclusion.
  • Google translate 경찰은 증거가 충분하지 않은 상황에서 김 씨가 범인이라는 속단을 내렸다.
    Police have made a hasty conclusion that kim is the culprit when there is not enough evidence.
  • Google translate 우리 축구 팀은 경기에서의 승리에 대한 속단을 경계하고 훈련을 게을리하지 않았다.
    Our football team was wary of a hasty conclusion about victory in the game and did not neglect training.
  • Google translate 이번 사업은 실패할 것 같아요.
    I think this business is going to fail.
    Google translate 아직 결과도 나오지 않았는데 속단은 하지 마세요.
    Don't jump to conclusions yet.

속단: hasty conclusion,そくだん【速断】,conclusion précipitée, interprétation hâtive,juicio rápido, conclusión precipitada,استنتاج بعجلة,яаруу дүгнэлт, адгуу дүгнэлт, хуумгай дүгнэлт, хөнгөн дүгнэлт,sự quyết đoán vội vàng,การทำอย่างรีบด่วน(เร่งรีบ, รีบร้อน), การเร่งสรุป, การด่วนสรุป, การตัดสินวินิจฉัยอย่างเร่งด่วน,kesimpulan tergesa-gesa,быстрое решение; поспешный вывод,轻易下结论,轻率判断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속단 (속딴)
📚 Từ phái sinh: 속단하다(速斷하다): 신중하게 헤아리지 않고 성급하게 판단하다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119)