🌟 속출하다 (續出 하다)

Động từ  

1. 잇따라 나오다.

1. LIÊN TỤC XUẤT HIỆN, XẢY RA LIÊN TIẾP, LIÊN HOÀN: Nối tiếp nhau xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부상자가 속출하다.
    There are a number of injuries.
  • Google translate 사망자가 속출하다.
    There are a number of deaths.
  • Google translate 사상자가 속출하다.
    There are a number of casualties.
  • Google translate 신기록이 속출하다.
    New records come up one after another.
  • Google translate 피해가 속출하다.
    Damage continues.
  • Google translate 몇 달째 가뭄이 계속되어 농작물의 피해가 속출하고 있다.
    The drought has continued for months, causing damage to crops.
  • Google translate 눈길에 미끄러져 다치는 부상자가 속출하자 모두 나서서 눈을 치우기 시작했다.
    After a series of injuries that slipped in the snowy road, everyone stepped forward and began to clear the snow.
  • Google translate 이번 올림픽 대회에서 신기록이 속출하고 있대.
    They're setting new records for this olympic games.
    Google translate 선수들의 기량이 많이 향상되었나 보다.
    The players must have improved a lot.

속출하다: occur continuously,ぞくしゅつする【続出する】,apparaître successivement, survenir l'un après l'autre,ocurrir en sucesión,يحدث بالتتابع,дараалан гарах,liên tục xuất hiện, xảy ra liên tiếp, liên hoàn,เกิดอย่างต่อเนื่อง, เกิดเหตุการณ์อย่างต่อเนื่อง,muncul berturut-turut, bermunculan,следовать друг за другом; появляться вслед,不断发生,接连出现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속출하다 (속출하다)
📚 Từ phái sinh: 속출(續出): 잇따라 나옴.

🗣️ 속출하다 (續出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17)