🌟 속출하다 (續出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속출하다 (
속출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 속출(續出): 잇따라 나옴.
🗣️ 속출하다 (續出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 폐교가 속출하다. [폐교 (廢校)]
- 기상 이변이 속출하다. [기상 이변 (氣象異變)]
- 전사자가 속출하다. [전사자 (戰死者)]
- 신기록이 속출하다. [신기록 (新記錄)]
- 사망자가 속출하다. [사망자 (死亡者)]
- 괴변이 속출하다. [괴변 (怪變)]
- 사상자가 속출하다. [사상자 (死傷者)]
- 부상자가 속출하다. [부상자 (負傷者)]
- 이변이 속출하다. [이변 (異變)]
- 기현상이 속출하다. [기현상 (奇現象)]
- 동사자가 속출하다. [동사자 (凍死者)]
- 이탈자가 속출하다. [이탈자 (離脫者)]
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17)