🌟 봉화대 (烽火臺)

Danh từ  

1. (옛날에) 나라 안에 난리나 적의 침입이 있을 때 신호로 연기나 불을 올릴 수 있게 돌로 높이 쌓은 것.

1. ĐÀI ĐỐT ĐUỐC: (ngày xưa) Công trình đắp cao bằng đá để đốt đưa lửa hoặc khói lên báo hiệu trong nước có phản loạn hoặc đất nước bị giặc xâm chiếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉화대를 설치하다.
    Install a beacon.
  • Google translate 봉화대를 세우다.
    Erect a beacon.
  • Google translate 봉화대를 쌓다.
    Build a beacon.
  • Google translate 봉화대를 오르다.
    Climb the beacon.
  • Google translate 봉화대에 봉화를 올리다.
    Put a beacon on the beacon.
  • Google translate 봉화대에 불을 피우다.
    Light a beacon fire.
  • Google translate 이 성곽에는 벽돌로 지은 다섯 개의 봉화대가 있다.
    There are five beacon stations built of brick in this fortress.
  • Google translate 옛날에는 산꼭대기에 봉화대를 설치하고 불을 피워 소식을 전했다.
    A long time ago, a beacon set up on top of a mountain and set fire to tell the news.
  • Google translate 나라에서는 일정한 간격마다 높게 봉화대를 세워 적의 침입을 알릴 수 있게 했다.
    In the country, high beacon stations were set up at certain intervals so that they could signal the invasion of the enemy.

봉화대: beacon mound,ほうかだい【烽火台】,tour de feu d'alarme,torre de almenara,,бамбарын суурь,đài  đốt đuốc,หอไฟสัญญาณบนภูเขา, การก่อหินจุดไฟให้สัญญาณ,bonghwadae,сигнальный маяк; сигнальная вышка,烽火台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉화대 (봉화대)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)