🌟 (小)

Danh từ  

1. 크기에 따라 큰 것, 중간 것, 작은 것으로 구분하였을 때, 가장 작은 것.

1. TIỂU, NHỎ, : Cái nhỏ nhất khi phân biệt với cái lớn, cái vừa, cái nhỏ theo độ lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이즈 .
    Size cow.
  • Google translate 가 맞다.
    The cow is right.
  • Google translate 를 선택하다.
    Choose a cow.
  • Google translate 를 입다.
    Wear a cow.
  • Google translate 로 정하다.
    Set in cattle.
  • Google translate 보통 식당에서 요리는 이 인분 기준이다.
    In ordinary restaurants, oxen are on this serving basis.
  • Google translate 지수는 너무 말라서 옷을 살 때 를 사는데도 좀 크다.
    Jisoo is so thin that she is a bit big even when she buys a cow when she buys clothes.
  • Google translate 갈비찜 사이즈는 어떻게 하시겠어요?
    What size would you like for braised short ribs?
    Google translate 둘이 먹을 거니까 로 할게요.
    I'll have the beef for two.
Từ tham khảo 대(大): 크기에 따라 큰 것, 중간 것, 작은 것으로 구분하였을 때, 가장 큰 것., …
Từ tham khảo 중(中): 등급, 수준, 차례 등에서 가운데., 규모나 크기에 따라 큰 것, 중간 것, …

소: small,しょう【小】,petit, de petite dimension, de petite taille,pequeño,صغير,бага, жижиг, бичил,бэсрэг,tiểu, nhỏ, bé,เล็ก, น้อย, ย่อม,kecil,маленький,小,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (소ː)

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105)