🌟 성인식 (成人式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성인식 (
성인식
) • 성인식이 (성인시기
) • 성인식도 (성인식또
) • 성인식만 (성인싱만
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 성인식
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7)