🌟 솟아나다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솟아나다 (
소사나다
) • 솟아나 (소사나
) • 솟아나니 (소사나니
)
🗣️ 솟아나다 @ Giải nghĩa
- 끓다 : 어떤 기분이나 감정이 세차게 솟아나다.
- 나오다 : 속에서 바깥으로 솟아나다.
- 괴어오르다 : 술이나 간장 등이 발효하여 거품이 자꾸 솟아나다.
- 용솟음치다 (湧솟음치다) : 힘이나 기세가 매우 세차게 솟아나다.
🗣️ 솟아나다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㄴㄷ: Initial sound 솟아나다
-
ㅅㅇㄴㄷ (
살아남다
)
: 죽을 뻔한 상황에서 목숨을 구하다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG SÓT, CÒN SỐNG: Cứu được mạng sống trong tình huống suýt chết. -
ㅅㅇㄴㄷ (
살아나다
)
: 죽었거나 거의 죽게 되었다가 다시 생명을 얻게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG SÓT, SỐNG LẠI: Giành lại được mạng sống sau khi đã chết hay gần chết. -
ㅅㅇㄴㄷ (
솟아나다
)
: 안에서 밖으로 나오다.
☆
Động từ
🌏 TUÔN RA, TRÀO RA: Ào từ trong ra ngoài. -
ㅅㅇㄴㄷ (
솟아나다
)
: 여럿 가운데서 뚜렷이 드러나다.
☆
Tính từ
🌏 NỔI TRỘI: Thể hiện một cách rõ rệt trong số đông. -
ㅅㅇㄴㄷ (
손을 놓다
)
: 하던 일을 그만두거나 잠시 멈추다.
🌏 DỪNG TAY: Thôi hay tạm dừng công việc đang làm.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76)