🌟 구경도 못하다

1. 눈으로 보지도 못하다.

1. CHẲNG ĐƯỢC NGÓ, CHẲNG ĐƯỢC THẤY: Không được nhìn bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 밥 구경도 못한 사람처럼 밥을 먹었다.
    He ate like a man who hadn't even seen a meal.
  • Google translate 나는 남자 중학교, 남자 고등학교에 다니면서 여학생은 구경도 못해 봤다.
    I went to boys' middle school and boys' high school, and i didn't even see girls.
  • Google translate 너 부산에 출장 와서 아직 회를 구경도 못한 거야?
    You're on a business trip to busan and haven't even seen the raw fish yet?
    Google translate 응. 바빠서 아직도 못 먹었어. 네가 맛있는 횟집 좀 소개해 줘.
    Yeah. i'm too busy to eat yet. please introduce me to a delicious sashimi restaurant.

구경도 못하다: have never sightseen,目にしたことがない,ne pas pouvoir même visiter,no hacer vista, no hacer mirada, no hacer observación,لا يستطيع إلقاء لمحة على,харж байгаагүй, үзэж хараагүй,chẳng được ngó, chẳng được thấy,(ป.ต.)ไม่สามารถแม้แต่จะดู ; ไม่เคยแม้แต่จะได้เห็น, ไม่เคยแม้แต่จะได้มอง,,не иметь возможности даже ознакомиться,连看都没看;连见都没见,

💕Start 구경도못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76)