🌟 구름같이 모여들다

1. 한꺼번에 많이 모여들다.

1. XÚM ĐÔNG NHƯ KIẾN CỎ: Tụ tập nhiều một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑자기 열린 백화점 할인 행사에 사람들이 구름같이 모여들었다.
    Suddenly, people gathered like clouds at a department store discount event.

구름같이 모여들다: flock like clouds,雲霞の如く押し寄せる,se rassembler comme des nuages,juntarse como nube,يتجمع كالسحب,(хадмал орч.) үүл мэт цугларах,xúm đông như kiến cỏ,(ป.ต.)รวมกันเหมือนก้อนเมฆ ; มุง, รุม,berkumpul seperti awan,,如云般聚集起来;蜂拥;云集,

💕Start 구름같이모여들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59)