🌟 껴들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껴들다 (
껴들다
) • 껴들어 (껴드러
) • 껴드니 () • 껴듭니다 (껴듬니다
)
🌷 ㄲㄷㄷ: Initial sound 껴들다
-
ㄲㄷㄷ (
깨닫다
)
: 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT, NGỘ RA: Biết được chân lí, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi suy nghĩ kĩ. -
ㄲㄷㄷ (
꽃답다
)
: 꽃처럼 아름답다.
Tính từ
🌏 NHƯ HOA: Đẹp như hoa. -
ㄲㄷㄷ (
끝닿다
)
: 맨 끝까지 다다르다.
Động từ
🌏 TẬN CÙNG: Được nối tiếp tới tận cuối cùng. -
ㄲㄷㄷ (
껴들다
)
: 어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다.
Động từ
🌏 KẸP: Nhét cái gì đó vào bàn tay hoặc cánh tay và giữ lấy.
• Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)