🌟 낮이고 밤이고

1. 언제나 항상.

1. SUỐT NGÀY ĐÊM: Luôn luôn, lúc nào cũng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 아이는 낮이고 밤이고 게임만 해.
    That kid only plays games day and night.
    Google translate 그러게. 거의 게임 중독 수준이야.
    Yeah. it's almost game addiction.

낮이고 밤이고: during the daytime, and even at night,昼も夜も。明けても暮れても,de jour comme de nuit, nuit et jour, jour et nuit,día y noche,ليل نهار,өдөр шөнөгүй,suốt ngày đêm,(ป.ต.)ทั้งกลางวันและกลางคืน ; เสมอ, บ่อย ๆ, ประจำ,siang dan malam,день и ночь,不管白天黑夜;整天,

💕Start 낮이고밤이고 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273)