🌟 껄렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄렁하다 (
껄렁하다
) • 껄렁한 (껄렁한
) • 껄렁하여 (껄렁하여
) 껄렁해 (껄렁해
) • 껄렁하니 (껄렁하니
) • 껄렁합니다 (껄렁함니다
)
🌷 ㄲㄹㅎㄷ: Initial sound 껄렁하다
-
ㄲㄹㅎㄷ (
께름하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 꽤 있다.
Tính từ
🌏 THẤY BẤT AN, THẤY BỒN CHỒN, THẤY GƯỢNG GẠO, THẤY ÁY NÁY: Khúc mắc trong lòng nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích. -
ㄲㄹㅎㄷ (
꺼림하다
)
: 마음에 걸려서 언짢은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NGẠI: Vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội. -
ㄲㄹㅎㄷ (
껄렁하다
)
: 말이나 행동이 들떠 믿음직스럽지 않다.
Tính từ
🌏 NGÔNG NGHÊNH: Lời nói hay hành động nông nổi, không đáng tin cậy.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76)