🌟 순순히 (順順 히)

Phó từ  

1. 성질이나 태도가 매우 부드럽고 온순하게.

1. MỘT CÁCH ÔN TỒN, MỘT CÁCH MỀM MỎNG, MỘT CÁCH NHU MÌ: Tính chất hay thái độ rất mềm mỏng và ôn hòa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순순히 따르다.
    Follow without a hitch.
  • Google translate 순순히 말하다.
    Speak plainly.
  • Google translate 순순히 받아들이다.
    Accept without reserve.
  • Google translate 순순히 응하다.
    Accept without reserve.
  • Google translate 순순히 인정하다.
    To acknowledge mildly.
  • Google translate 순순히 자백하다.
    Confess gently.
  • Google translate 피고인은 법정에서 범행 사실을 순순히 시인했다.
    The accused admitted the crime in court.
  • Google translate 소매치기는 경찰에 잡힌 뒤 순순히 자신의 범행을 자백했다.
    The pickpocket was caught by the police and confessed to his crime in a gentle manner.
  • Google translate 우리는 기차 여행을 가자는 승규의 의견에 순순히 따르기로 했다.
    We decided to follow seung-gyu's opinion of going on a train trip.
  • Google translate 지수랑 싸웠다며? 화해는 했니?
    I heard you fought with jisoo. did you make up?
    Google translate 네, 지수가 미안하다고 순순히 사과하더라고요.
    Yeah, jisoo just apologized.

순순히: obediently,すなおに【素直に】。おんじゅんに【温順に】。じゅうじゅんに【柔順に】,docilement,dócilmente, sumisamente, obedientemente,بشكل وديع,ний нуугүйгээр, үг дуугүй,төлөв даруугаар,một cách ôn tồn, một cách mềm mỏng, một cách nhu mì,อย่างอ่อนโยน, อย่างละมุนละไม, อย่างนุ่มนวล,dengan baik, dengan lembut, dengan halus, dengan jinak,покорно; послушно,温顺地,顺从地,

2. 음식의 맛이 자극적이지 않고 순하게.

2. MỘT CÁCH THANH THANH, MỘT CÁCH DỊU NHẸ: Vị thức ăn không có tính kích thích mà nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마는 닭고기에 간장을 조금 넣고 순순히 볶았다.
    Mom put some soy sauce in the chicken and stir-fried it smoothly.
  • Google translate 동생들과 함께 먹으려고 고추장 대신 간장을 넣고 비빔밥을 순순히 만들었다.
    I made bibimbap with soy sauce instead of red pepper paste to eat with my brothers.
  • Google translate 어제 과음을 해서 그런지 별로 아침 생각이 없는데.
    I drank too much yesterday, so i don't think much of the morning.
    Google translate 국이라도 먹어 봐요. 북어국을 순순히 끓였으니 속이 편할 거예요.
    Try some soup. you'll feel better now that you've cooked the dried pollack soup.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순순히 (순ː순히)


🗣️ 순순히 (順順 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 순순히 (順順 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159)