🌟 순시 (巡視)

Danh từ  

1. 공적인 일로 어떤 지역을 돌아다니며 사정을 살핌.

1. SỰ THỊ SÁT: Việc đi quanh khu vực nào đó để xem xét sự tình vì việc công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관내 순시.
    Visits in the jurisdictional tour.
  • Google translate 새벽 순시.
    Dawn patrol.
  • Google translate 야간 순시.
    Night patrol.
  • Google translate 지방 순시.
    Local patrol.
  • Google translate 현장 순시.
    Field tour.
  • Google translate 순시 지역.
    A patrol area.
  • Google translate 순시 활동.
    Patrol activity.
  • Google translate 순시가 강화되다.
    The patrol is strengthened.
  • Google translate 순시를 나가다.
    Go on patrol.
  • Google translate 순시를 돌다.
    Turn a patrol.
  • Google translate 순시를 벌이다.
    Have a patrol.
  • Google translate 우리 사업장에서는 종종 작업장 순시를 통해 작업이 제대로 이루어지고 있는지 확인한다.
    In our workplace, we often go on a workshop tour to make sure that the work is being done properly.
  • Google translate 김 서장은 이번 순시를 통해 각 소방서의 근무 환경을 파악하고 소방 공무원의 노고를 격려했다.
    Through this tour, kim identified the working conditions of each fire station and encouraged the hard work of fire officials.
Từ đồng nghĩa 순찰(巡察): 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살핌.

순시: inspection; patrol,じゅんし【巡視】,(tournée d') inspection, visite de surveillance,inspección, patrulla,جَوْلَة، طَوَاف,ажиглалт, үзлэг, хяналт шалгалт,sự thị sát,การตรวจ, การตรวจตรา, การตรวจท้องที่,inspeksi, patroli,,巡视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순시 (순시)
📚 Từ phái sinh: 순시하다(巡視하다): 공적인 일로 어떤 지역을 돌아다니며 사정을 살피다.

🗣️ 순시 (巡視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103)