🌟 수없다 (數 없다)

Tính từ  

1. 셀 수 없을 만큼 수가 많다.

1. VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Số nhiều đến mức không thể đếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수없는 과제.
    Countless tasks.
  • Google translate 수없는 모래알.
    Countless grains of sand.
  • Google translate 수없는 별.
    Countless stars.
  • Google translate 수없는 소문.
    Countless rumours.
  • Google translate 수없는 업무.
    Countless tasks.
  • Google translate 밤하늘은 수없는 별빛으로 물들어 아름답게 반짝였다.
    The night sky glowed beautifully with countless starlights.
  • Google translate 연구원은 수없는 시행착오 끝에 드디어 신소재를 개발하였다.
    After countless trials and errors, the institute finally developed the new material.
  • Google translate 직장일과 가사 노동을 병행하는 주부들은 수없는 일로 인해 쉴 틈이 없다.
    Housewives who do both work and housework have no time to rest because of countless things.
  • Google translate 자신에 대한 수없는 뜬소문에 시달리던 그 가수는 급기야 은퇴를 선언하고 잠적해 버렸다.
    The singer, who had been dogged by countless rumors about himself, finally announced his retirement and went into hiding.
  • Google translate 이 세상에 수없는 사람들이 있지만 날 이해해 주는 사람은 한 명도 없어.
    There are countless people in the world, but no one understands me.
    Google translate 이해를 받으려고만 하지 말고, 네가 먼저 마음을 열고 다가가 봐.
    Don't just try to get an understanding, but you open your mind first and approach it.
Từ đồng nghĩa 무수하다(無數하다): 헤아릴 수 없을 만큼 많다.

수없다: innumerable; countless,かぞえきれない【数え切れない】,innombrable, très nombreux, en grand nombre,innumerable, incontable, abundante,لا يحصى ، لا يعدّ ، لا عدّ له,тоо томшгүй,vô số, vô số kể,นับไม่ถ้วน, มากมาย, เหลือคณานับ,tak terhitung, banyak sekali,бесчисленный; несметный; неисчислимый,无数,不计其数,数不胜数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수없다 (수ː업따) 수없는 (수ː엄는) 수없어 (수ː업써) 수없으니 (수ː업쓰니) 수없습니다 (수ː업씀니다) 수없고 (수ː업꼬) 수없지 (수ː업찌)
📚 Từ phái sinh: 수없이(數없이): 셀 수 없을 만큼 많이.

📚 Annotation: 주로 '수없는'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)