🌟 스케일링 (scaling)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 스케일링하다: 금속 표면에 있는 더러운 이물질을 제거하다., 이에서 치석을 제거하다.
🌷 ㅅㅋㅇㄹ: Initial sound 스케일링
-
ㅅㅋㅇㄹ (
스케일링
)
: 치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)