🌟 스케일링 (scaling)

Danh từ  

1. 치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일.

1. VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치아 스케일링.
    Teeth scaling.
  • Google translate 스케일링을 권하다.
    Recommend scaling.
  • Google translate 스케일링을 받다.
    Receive scaling.
  • Google translate 스케일링을 하다.
    Scaling.
  • Google translate 스케일링을 받고 나면 치석이 모두 제거되어 상쾌한 기분이 든다.
    After the scaling, all the tartar has been removed and it feels refreshing.
  • Google translate 스케일링을 오랜만에 하는 사람은 치석을 모두 제거한 후 아프거나 시릴 수도 있다.
    A person who does scaling after a long time may get sick or cold after removing all the tartar.
  • Google translate 스케일링을 하는 것도 좋지만, 치석이 끼지 않도록 평소에 치아 관리를 잘하는 것이 더욱 중요하다.
    Scaling is also good, but it is more important to take good care of your teeth on a regular basis to prevent plaque.

스케일링: scaling,スケーリング,détartrage,limpieza dental,تحجيم,шүдний чулуу авах, цэвэрлэгээ, скиллин,việc lấy cao răng,การขูดหินน้ำลาย, การขูดหินปูน,pembersihan karang gigi,удаление зубного камня,洗牙,除牙垢,


📚 Từ phái sinh: 스케일링하다: 금속 표면에 있는 더러운 이물질을 제거하다., 이에서 치석을 제거하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)