🌟 스쿠버 다이빙 (scuba diving)
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4)