🌟 스쿠버 다이빙 (scuba diving)

1. 물속에서 숨 쉴 수 있는 기구를 갖추고 물속에 들어가 즐기는 스포츠.

1. MÔN LẶN DƯỚI BIỂN: Môn thể thao trang bị khí cụ có thể thở trong nước và lặn xuống nước khám phá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스쿠버 다이빙 자격증.
    Scuba diving certificate.
  • Google translate 스쿠버 다이빙을 가르치다.
    Teaching scuba diving.
  • Google translate 스쿠버 다이빙을 배우다.
    Learn scuba diving.
  • Google translate 스쿠버 다이빙을 즐기다.
    Enjoy scuba diving.
  • Google translate 스쿠버 다이빙을 하다.
    Scuba diving.
  • Google translate 나는 스쿠버 다이빙을 배우면서 물에 대한 두려움이 사라졌다.
    As i learned to scuba dive, my fear of water disappeared.
  • Google translate 나는 여름이면 바닷속 세계를 구경할 수 있는 스쿠버 다이빙을 즐긴다.
    I enjoy scuba diving in the summer, where i can see the underwater world.
  • Google translate 스쿠버 다이빙을 할 때는 물안경, 호흡기, 잠수복 등 많은 장비가 필요하다.
    Scuba diving requires a lot of equipment, such as goggles, respirators, diving suits, etc.

스쿠버 다이빙: scuba diving,スクーバダイビング。スキューバダイビング,plongée (sous-marine),buceo,رياضة الغوص، سكوبا,усанд шумбалт,môn lặn dưới biển,การดำน้ำลึก, การดำน้ำโดยมีอุปกรณ์ช่วยหายใจ,menyelam, scuba diving,подводное плавание,水肺潜水,

💕Start 스쿠버다이빙 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4)