🌟 줄을 서다
🗣️ 줄을 서다 @ Ví dụ cụ thể
- 매표구에 줄을 서다. [매표구 (賣票口)]
- 투표자가 줄을 서다. [투표자 (投票者)]
- 매표창구 앞에 줄을 서다. [매표창구 (賣票窓口)]
- 쭈르르 줄을 서다. [쭈르르]
- 줄을 서다. [줄]
- 배급소에 줄을 서다. [배급소 (配給所)]
- 줄을 서다. [서다]
- 들쭉날쭉 줄을 서다. [들쭉날쭉]
- 카운터에 줄을 서다. [카운터 (counter)]
- 매표소에서 줄을 서다. [매표소 (賣票所)]
- 종대로 줄을 서다. [종대 (縱隊)]
🌷 ㅈㅇㅅㄷ: Initial sound 줄을 서다
-
ㅈㅇㅅㄷ (
줄을 서다
)
: 순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.
🌏 ĐỨNG XẾP HÀNG: Chờ đợi cơ hội hay thứ tự theo tuần tự.
• Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)