🌟 줄을 서다
🗣️ 줄을 서다 @ Ví dụ cụ thể
- 매표구에 줄을 서다. [매표구 (賣票口)]
- 투표자가 줄을 서다. [투표자 (投票者)]
- 매표창구 앞에 줄을 서다. [매표창구 (賣票窓口)]
- 쭈르르 줄을 서다. [쭈르르]
- 줄을 서다. [줄]
- 배급소에 줄을 서다. [배급소 (配給所)]
- 줄을 서다. [서다]
- 들쭉날쭉 줄을 서다. [들쭉날쭉]
- 카운터에 줄을 서다. [카운터 (counter)]
- 매표소에서 줄을 서다. [매표소 (賣票所)]
- 종대로 줄을 서다. [종대 (縱隊)]
🌷 ㅈㅇㅅㄷ: Initial sound 줄을 서다
-
ㅈㅇㅅㄷ (
줄을 서다
)
: 순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.
🌏 ĐỨNG XẾP HÀNG: Chờ đợi cơ hội hay thứ tự theo tuần tự.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273)