🌟 줄을 서다

1. 순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.

1. ĐỨNG XẾP HÀNG: Chờ đợi cơ hội hay thứ tự theo tuần tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항에는 출국하려는 사람들이 길게 줄을 서 있었다.
    There was a long line of people at the airport who wanted to leave.
  • Google translate 이 식당에서 밥을 먹으려면 30분 이상씩 줄을 서야 한대.
    They say you have to wait in line for more than 30 minutes to eat at this restaurant.
    Google translate 굉장히 유명한 식당이구나.
    What a famous restaurant.

줄을 서다: stand in a line,列に並ぶ。列を作る,faire la queue,hacer la cola, hacer la fila,يقف في الصف,дугаарлах,đứng xếp hàng,(ป.ต.)ยืนแถว ; เข้าแถว, เข้าคิว,,стоять в очереди,排队,

2. 도움을 받기 위해 힘이 될 만한 사람과 관계를 맺다.

2. DÙNG QUAN HỆ: Tạo quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh để nhận sự giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 회사에서는 줄을서야 쉽게 승진할 수 있다.
    In our company, you have to line up well so you can easily get promoted.
  • Google translate 이번에 김 의원 뒤로 줄을 섰다면서?
    I heard you lined up behind rep. kim this time.
    Google translate 응. 김 의원이 선거에서 당선될 확률이 높잖아.
    Yes. there's a good chance that senator kim will win the election.

3. 서로 하려고 경쟁이 아주 심하다.

3. ĐỨNG XẾP HÀNG, XẾP THÀNH HÀNG: Cuộc cạnh tranh với nhau rất căng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 회사가 새로운 기술을 개발하자 회사에 투자를 하겠다는 투자자들이 줄을 섰다.
    Investors lined up to invest in the company as our company developed new technology.
  • Google translate 남자 친구 아직 안 생겼어?
    You haven't got a boyfriend yet?
    Google translate 나랑 사귀고 싶다는 남자들은 줄을 섰지만 마음에 드는 남자가 없어서 말이야.
    The guys who wanted to go out with me lined up, but they didn't have a man they liked.

🗣️ 줄을 서다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273)