🌟 숙주나물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙주나물 (
숙쭈나물
)
🗣️ 숙주나물 @ Giải nghĩa
- 녹두 (綠豆) : 묵, 숙주나물, 빈대떡 등의 재료가 되는 녹색의 작고 동그란 콩.
🗣️ 숙주나물 @ Ví dụ cụ thể
- 돼지고기랑 버섯, 숙주나물 등을 들들 볶아 만든 거예요. [들들]
🌷 ㅅㅈㄴㅁ: Initial sound 숙주나물
-
ㅅㅈㄴㅁ (
숙주나물
)
: 녹두에 물을 주어서 싹을 낸 나물.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỖ XANH: Giá nảy mầm từ hạt đậu xanh được tưới nước.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81)