🌟 수치스럽다 (羞恥 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수치스럽다 (
수치스럽따
) • 수치스러운 (수치스러운
) • 수치스러워 (수치스러워
) • 수치스러우니 (수치스러우니
) • 수치스럽습니다 (수치스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수치스레: 다른 사람들을 볼 낯이 없거나 스스로 떳떳하지 못한 느낌이 있게.
🌷 ㅅㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 수치스럽다
-
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
사치스럽다
)
: 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 XA XỈ: Dùng tiền trên mức cần thiết hoặc sử dụng đồ vật đắt tiền, có phần sinh hoạt quá mức. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
새침스럽다
)
: 보기에 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 데가 있다.
Tính từ
🌏 LẠNH NHẠT, LÃNH ĐẠM: Tính cách hay hành động có phần hơi lạnh lùng trông như thể không quan tâm đến người khác. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
수치스럽다
)
: 매우 창피하고 부끄럽다.
Tính từ
🌏 HỔ THẸN, NHỤC NHÃ: Rất xấu hổ và ngại ngùng.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)