🌟 수락하다 (受諾▽ 하다)

Động từ  

1. 요구를 받아들이다.

1. ƯNG THUẬN, CHẤP NHẬN, ĐỒNG Ý: Tiếp nhận yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요구를 수락하다.
    Accept a request.
  • Google translate 제안을 수락하다.
    Accept the offer.
  • Google translate 제의를 수락하다.
    Accept an offer.
  • Google translate 조건을 수락하다.
    Accept a condition.
  • Google translate 초대를 수락하다.
    Accept an invitation.
  • Google translate 흔쾌히 수락하다.
    Readily accept.
  • Google translate 남편은 오랜 고민 끝에 다른 회사의 입사 제의를 수락했다.
    After much thought, my husband accepted the offer of another company.
  • Google translate 오랜 친구인 그는 언제나 내 부탁이라면 조건 없이 수락했다.
    An old friend of mine, he always accepted my request unconditionally.
  • Google translate 글쎄, 그 부탁에 대해서는 좀 더 생각해 봐야겠어.
    Well, i'll have to think a little bit more about that request.
    Google translate 웬만하면 수락하는 쪽으로 생각해 줘.
    Think of it as accepting if you can.

수락하다: consent,じゅたくする【受託する】,agréer, consentir,aceptar, consentir,يقبل,зөвшөөрөх,ưng thuận, chấp nhận, đồng ý,ยอมรับ, ยินยอม, เห็นชอบ,menerima, menyetujui,получать,答应,接受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수락하다 (수라카다)
📚 Từ phái sinh: 수락(受諾▽): 요구를 받아들임.

🗣️ 수락하다 (受諾▽ 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82)