🌟 수락하다 (受諾▽ 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수락하다 (
수라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 수락(受諾▽): 요구를 받아들임.
🗣️ 수락하다 (受諾▽ 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 청혼을 수락하다. [청혼 (請婚)]
- 접견을 수락하다. [접견 (接見)]
- 요망을 수락하다. [요망 (要望)]
- 유쾌히 수락하다. [유쾌히 (愉快히)]
- 명예직을 수락하다. [명예직 (名譽職)]
- 중임을 수락하다. [중임 (重任)]
- 지명을 수락하다. [지명 (指名)]
- 전면적으로 수락하다. [전면적 (全面的)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수락하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82)