🌟 수틀리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수틀리다 (
수틀리다
) • 수틀리어 (수틀리어
수틀리여
) • 수틀리니 ()
🌷 ㅅㅌㄹㄷ: Initial sound 수틀리다
-
ㅅㅌㄹㄷ (
서투르다
)
: 어떤 것에 미숙하거나 잘하지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÓNG NGÓNG, LỚ NGỚ, CHƯA THẠO: Chưa quen hay không giỏi cái nào đó. -
ㅅㅌㄹㄷ (
수틀리다
)
: 자신의 뜻대로 되지 않아 마음에 들지 않다.
Động từ
🌏 ẤM ỨC, GIẬN DỖI: Không được như ý mình nên không hài lòng.
• Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78)