🌟 수틀리다

Động từ  

1. 자신의 뜻대로 되지 않아 마음에 들지 않다.

1. ẤM ỨC, GIẬN DỖI: Không được như ý mình nên không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사소한 일에 수틀리다.
    Mistaken by trifles.
  • Google translate 수틀려서 그만두다.
    To quit in a twist.
  • Google translate 수틀려서 나가다.
    Go out in a twist.
  • Google translate 수틀려서 일어나다.
    Get up in a twist.
  • Google translate 수틀리게 나오다.
    Come out wrong.
  • Google translate 친구는 뭐 때문에 수틀렸는지 집에 가는 내내 한마디도 안 했다.
    My friend didn't say a word all the way home, as to what had caused the trouble.
  • Google translate 민준이는 상사의 태도에 수틀려서 갑자기 회사를 그만두었다.
    Min-jun suddenly quit the company because of his boss's attitude.
  • Google translate 너는 뭐에 수틀려서 아침부터 신경질이야?
    What are you so upset about that you're nervousness from the morning?
    Google translate 일이 생각대로 안 되니까 짜증이 나잖아.
    Things don't work out the way you want them to.

수틀리다: be unsatisfactory,きげんがわるい【機嫌が悪い】,être fâché, être vexé,molestarse, fastidiarse, enojarse,لا يَرْضَى,таалагдахгүй, санасанаар болохгүй,ấm ức, giận dỗi,ผิดหวัง, ไม่ได้ดั่งใจ, ไม่พอใจ, ไม่ถูกใจ, ไม่ชอบใจ,kesal, mendongkol, jengkel,сердиться; надуваться,不如意,不顺心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수틀리다 (수틀리다) 수틀리어 (수틀리어수틀리여) 수틀리니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78)