🌟 수모 (受侮)

Danh từ  

1. 모욕을 당함.

1. SỰ NHỤC NHÃ: Sự bị làm nhục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온갖 수모.
    All kinds of humiliation.
  • Google translate 수모가 심하다.
    Have a lot of humiliation.
  • Google translate 수모를 겪다.
    Suffer humiliation.
  • Google translate 수모를 당하다.
    Be humiliated.
  • Google translate 수모를 받다.
    Be humiliated.
  • Google translate 수모를 주다.
    Give shame.
  • Google translate 우리 팀은 약팀에게 삼 연패를 당하는 수모를 겪었다.
    Our team suffered three consecutive defeats by the weak team.
  • Google translate 민준이는 참석자들 앞에서 자신의 치부가 드러나는 수모를 당했다.
    Min-joon was humiliated in front of the attendees, revealing his disgrace.
  • Google translate 나는 이 자리에 오르기까지 온갖 수모를 견디며 묵묵히 최선을 다해 왔다.
    I have done my best silently, enduring all kinds of humiliation before i came to this position.

수모: humiliation; indignity,くつじょく【屈辱】。ふめんぼく・ふめんもく【不面目】,insulte, humiliation, affront, outrage,humillación, indignidad,إذلال، إهانة,доромжлол, басамжлал, дорд үзэлт, тохуурхал,sự nhục nhã,การถูกสบประมาท, การถูกเหยียดหยาม, การถูกดูหมิ่น, การถูกดูถูก,penghinaan,оскорбление,受辱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수모 (수모)
📚 Từ phái sinh: 수모하다: 모욕을 주다., 우두머리가 되어 어떤 일을 꾀하다.

🗣️ 수모 (受侮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10)